Chào các bố mẹ và các con thân mến! Chắc hẳn trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đôi lúc chúng ta sẽ gặp những “ca khó” một chút về ngữ pháp đúng không nào? Nhất là khi các con bắt đầu học về các thì trong tiếng Anh, nào là Hiện Tại Đơn, Quá Khứ Đơn, rồi lại có cái thì nghe tên đã thấy “hoàn thành” như Hiện Tại Hoàn Thành. Và rồi, một ngày đẹp trời, các con gặp cụm từ “up to the present” trong bài tập hay một đoạn văn nào đó. Tự nhiên thấy hơi “lăn tăn”: Ơ, thế Up To The Present Là Thì Gì nhỉ? Nó báo hiệu cho thì nào đây? Đừng lo lắng nhé! Hôm nay, Chuyên gia Mẹo Vặt Cuộc Sống của “Nhật Ký Con Nít” sẽ cùng các bạn “giải mã” bí ẩn của cụm từ này một cách siêu dễ hiểu, kèm theo những mẹo nhỏ giúp cả nhà ghi nhớ thật lâu!
Có bao giờ bố mẹ và các con ngồi lại với nhau và thử kể xem từ sáng đến giờ chúng ta đã làm được những gì chưa? Ví dụ, “Từ lúc thức dậy cho đến bây giờ, con đã ăn sáng, đánh răng, và đọc truyện.” Cái khoảng thời gian “từ lúc thức dậy cho đến bây giờ” ấy chính là ý nghĩa cốt lõi của “up to the present” trong tiếng Anh đấy. Và khi nói về những việc diễn ra trong khoảng thời gian đó, liên quan hoặc kéo dài đến hiện tại, ngữ pháp tiếng Anh có một thì đặc biệt để “đặc tả” điều này.
Để hiểu rõ hơn về [trong cuộc trò chuyện ở phần 2], chúng ta đã nói về việc làm sao để giao tiếp hiệu quả, và việc hiểu các cụm từ như ‘up to the present’ chính là một bước nhỏ nhưng quan trọng trên hành trình đó. Vậy chính xác thì “up to the present” là dấu hiệu của thì nào trong tiếng Anh?
Up to the Present Là Thì Gì? Giải Đáp Ngay!
“Up to the present” là dấu hiệu nhận biết chính của thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect tense).
Nó giống như một “tín hiệu đèn xanh” báo cho bạn biết rằng câu văn này đang nói về một hành động, một trạng thái hoặc một sự việc nào đó đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn, hoặc có kết quả, có liên quan trực tiếp đến thời điểm hiện tại. Cụm từ này nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài từ một điểm trong quá khứ cho đến đúng lúc này.
Tại sao “up to the present” lại gắn với Thì Hiện Tại Hoàn Thành?
Cụm từ này diễn tả một hành động hoặc trạng thái bắt đầu trong quá khứ và kéo dài, liên tục hoặc có liên quan đến hiện tại.
Hãy tưởng tượng một đường thẳng thời gian. Điểm ở bên trái là quá khứ, điểm ở bên phải là tương lai, và ngay giữa là hiện tại (present). Cụm từ “up to the present” có nghĩa là “từ một thời điểm nào đó trong quá khứ” (past) “đi thẳng đến” (up to) “ngay lúc này” (the present). Thì Hiện Tại Hoàn Thành được sinh ra để nói về những gì xảy ra trên cái “đường thẳng thời gian” đó, từ quá khứ “chạy” đến hiện tại. Nó không chỉ quan tâm đến hành động đã xảy ra, mà còn quan tâm đến sự liên quan hoặc kết quả của hành động đó ở hiện tại. Chính vì thế, “up to the present” là “cạ cứng” của thì này!
Cấu trúc của Thì Hiện Tại Hoàn Thành bạn cần biết?
Thì Hiện Tại Hoàn Thành có cấu trúc S + have/has + V3/ed.
Đây là “công thức” cơ bản nhất để “lắp ráp” một câu ở thì Hiện Tại Hoàn Thành. Nhớ nhé:
- S: Chủ ngữ (I, You, We, They, He, She, It, hoặc danh từ).
- have/has: Trợ động từ. Dùng ‘have’ với các chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They, danh từ số nhiều). Dùng ‘has’ với các chủ ngữ số ít (He, She, It, danh từ số ít).
- V3/ed: Động từ ở dạng phân từ hai (Past Participle). Với động từ có quy tắc, chúng ta thêm ‘-ed’ vào cuối (ví dụ: play -> played, work -> worked). Với động từ bất quy tắc, chúng ta phải học thuộc cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc (ví dụ: go -> gone, see -> seen, eat -> eaten).
Ví dụ về cấu trúc:
- Khẳng định: I have studied English
up to the present
. (Tôi đã học tiếng Anh cho đến bây giờ.)
He has lived hereup to the present
. (Anh ấy đã sống ở đây cho đến bây giờ.) - Phủ định: They haven’t finished their homework
up to the present
. (Họ vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà cho đến bây giờ.)
She hasn’t visited her grandparentsup to the present
. (Cô ấy vẫn chưa thăm ông bà cô ấy cho đến bây giờ.) - Nghi vấn: Have you read this book
up to the present
? (Bạn đã đọc cuốn sách này cho đến bây giờ chưa?)
Has it rained muchup to the present
? (Trời đã mưa nhiều cho đến bây giờ chưa?)
{width=800 height=533}
Áp dụng “up to the present” vào câu như thế nào? Ví dụ đây!
“Up to the present” thường đứng ở cuối câu hoặc đôi khi là đầu câu để nhấn mạnh khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
Hãy xem vài ví dụ đời thường hơn nhé, những câu mà bố mẹ và các con có thể dễ dàng hình dung:
- “My brother has grown taller up to the present.” (Em/Anh trai tôi đã cao lên cho đến bây giờ.) – Hành động “cao lên” bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, vẫn đang tiếp diễn.
- “We have collected fifty stamps up to the present.” (Chúng tôi đã sưu tầm được năm mươi con tem cho đến bây giờ.) – Hành động “sưu tầm” bắt đầu trong quá khứ và kết quả là có 50 con tem ngay lúc này.
- “The little tree has produced a lot of fruit up to the present.” (Cây nhỏ đó đã cho ra rất nhiều quả cho đến bây giờ.) – Hành động “cho ra quả” diễn ra trong khoảng thời gian từ khi nó bắt đầu cho quả đến hiện tại, với kết quả hiện hữu.
- “How many times have you watched that cartoon up to the present?” (Con đã xem bộ phim hoạt hình đó bao nhiêu lần cho đến bây giờ rồi?) – Hỏi về số lần lặp lại hành động trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
Dùng “up to the present” có những lưu ý gì cho đúng?
Cần chú ý đến chủ ngữ để chọn ‘have’ hay ‘has’ và luôn dùng động từ ở dạng V3/ed.
Mặc dù “up to the present” là một dấu hiệu rõ ràng, nhưng bố mẹ và các con cũng cần nhớ một vài điều nhỏ để dùng thì Hiện Tại Hoàn Thành cho chuẩn nhé:
- Nhất quán thì: “Up to the present” chỉ đi với Thì Hiện Tại Hoàn Thành (hoặc đôi khi là Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn, nhưng chủ yếu là Hiện Tại Hoàn Thành Đơn). Đừng nhầm lẫn dùng nó với Quá Khứ Đơn hay các thì khác nhé.
- Chia động từ to have: Luôn kiểm tra chủ ngữ là số ít hay số nhiều để dùng ‘has’ hoặc ‘have’ cho đúng. “He has”, “They have”, “She has”, “We have”…
- Dạng động từ: Đây là điều quan trọng nhất! Sau ‘have/has’ nhất định phải là động từ ở cột 3 (V3) hoặc thêm ‘-ed’. Nếu con dùng nhầm sang V1 (nguyên mẫu) hay V2 (quá khứ đơn) là sai ngữ pháp đấy!
- Ý nghĩa: Hiểu rõ ý nghĩa của câu là nói về điều gì: một kinh nghiệm, một hành động lặp lại, một hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, hay kết quả của hành động ở hiện tại. Cụm từ “up to the present” đặc biệt nhấn mạnh ý “kéo dài đến hiện tại” hoặc “tính đến thời điểm hiện tại”.
Tiến sĩ Lê Văn An, chuyên gia ngôn ngữ học trẻ em, chia sẻ: “Việc sử dụng đúng dạng động từ V3/ed là chìa khóa để câu Hiện Tại Hoàn Thành của các con chuẩn xác. Cụm từ ‘up to the present’ chỉ là tín hiệu, còn cấu trúc mới là nền tảng.”
“Up to the Present” và “Yesterday”: Sự khác biệt là gì?
Chúng ta đã biết “up to the present” đi với Hiện Tại Hoàn Thành. Vậy còn các mốc thời gian cụ thể trong quá khứ như “yesterday” (hôm qua), “last week” (tuần trước), “in 2022” (vào năm 2022) thì sao?
Những cụm từ chỉ thời gian cụ thể, đã kết thúc trong quá khứ như “yesterday” thì lại là “bạn thân” của Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple tense).
“Up to the present” khác “Yesterday” như thế nào trong ngữ pháp?
“Up to the present” chỉ khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại, dùng với Hiện Tại Hoàn Thành. “Yesterday” chỉ một điểm thời gian cụ thể trong quá khứ, dùng với Quá Khứ Đơn.
Hãy xem sự khác biệt qua hai câu ví dụ:
- “I have studied English up to the present.” (Tôi đã học tiếng Anh cho đến bây giờ.) – Câu này dùng Hiện Tại Hoàn Thành vì nói về quá trình học kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
- “I studied English yesterday.” (Tôi đã học tiếng Anh hôm qua.) – Câu này dùng Quá Khứ Đơn vì nói về một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (hôm qua).
Nhớ nhé, “up to the present” nhìn về quá khứ và “kéo” đến hiện tại, còn “yesterday” chỉ nhìn về một điểm duy nhất đã qua và “đứng yên” ở đó.
Mẹo “bỏ túi” giúp con nhớ nhanh “up to the present” và Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Học ngữ pháp đôi khi cũng cần những “mẹo vặt” để dễ tiếp thu hơn, nhất là với các bạn nhỏ. Đây là lúc Chuyên gia Mẹo Vặt Cuộc Sống vào cuộc!
Biến ngữ pháp thành câu chuyện hoặc bài hát?
Hãy thử cùng con sáng tạo một câu chuyện vui hoặc một đoạn bài hát ngắn có sử dụng cụm từ “up to the present” và các câu Thì Hiện Tại Hoàn Thành.
Ví dụ: “Bạn An là một chú chim nhỏ, bạn ấy has flown quanh sân nhà up to the present. Hôm qua, bạn ấy saw một hạt hướng dương (Quá Khứ Đơn). Nhưng up to the present, bạn ấy vẫn chưa tìm được hạt nào ngon hơn!”
Câu chuyện ngộ nghĩnh, có cả thì Hiện Tại Hoàn Thành lẫn Quá Khứ Đơn xen kẽ sẽ giúp con phân biệt và ghi nhớ cách dùng “up to the present” một cách tự nhiên hơn. Điều này tương tự như phương pháp [project based learning là gì], khi chúng ta kết nối kiến thức ngữ pháp khô khan với những hoạt động thực tế và sáng tạo.
Dùng hình ảnh hoặc thẻ ghi nhớ (flashcards) để học?
Hãy cùng con vẽ hoặc in những tấm thẻ ghi nhớ. Một mặt ghi cụm từ “up to the present”, mặt còn lại ghi tên thì (Hiện Tại Hoàn Thành), cấu trúc S + have/has + V3/ed, và một câu ví dụ đơn giản có dùng cụm từ đó.
Mỗi ngày, hai mẹ con có thể “chơi” với những tấm thẻ này: lật mặt “up to the present” và đố nhau “Đây là thì gì?”, hoặc lật mặt cấu trúc và đố nhau “Cụm từ nào hay đi kèm với thì này?”. Việc học qua hình ảnh và trò chơi sẽ rất hiệu quả đấy.
{width=800 height=500}
“Up to the present” xuất hiện trong đề bài của con như thế nào?
Trong các bài kiểm tra tiếng Anh ở trường, cụm từ “up to the present” thường xuất hiện như một “dấu hiệu nhận biết” quan trọng để con chọn đúng thì cho động từ trong câu.
Dấu hiệu “up to the present” giúp con nhận biết thì trong bài tập?
Khi thấy cụm từ “up to the present”, con hãy nghĩ ngay đến Thì Hiện Tại Hoàn Thành và kiểm tra cấu trúc câu để điền đúng động từ.
Ví dụ, đề bài có thể là: “She _____ (learn) French up to the present.”
Khi con nhìn thấy “up to the present”, con biết ngay đây là Thì Hiện Tại Hoàn Thành. Chủ ngữ là “She” (số ít), vậy trợ động từ là “has”. Động từ gốc là “learn”, V3/ed là “learned”. Vậy đáp án đúng là “She has learned French up to the present.”
Việc nhận biết dấu hiệu như ‘up to the present’ trong câu tiếng Anh cũng giống như việc dò tìm manh mối trong một bài kiểm tra. Nếu bạn đã từng làm các bài [trắc nghiệm tin học 9], bạn sẽ thấy việc tìm đúng công thức hay lệnh cũng đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Hoặc tương tự, việc nhận biết các dấu hiệu ngữ pháp này cũng quan trọng như việc hiểu rõ cấu trúc của một đoạn mã [cho đoạn chương trình sau] vậy, mỗi phần đều có vai trò riêng và giúp ta giải quyết vấn đề.
Còn những cụm từ nào tương tự “up to the present”?
Ngoài “up to the present”, còn có một số cụm từ khác cũng thường đi kèm với Thì Hiện Tại Hoàn Thành và có ý nghĩa tương tự.
Các cụm từ khác cũng dùng với Thì Hiện Tại Hoàn Thành?
Các cụm từ như ‘so far’, ‘until now’, ‘by now’ cũng thường đi với Thì Hiện Tại Hoàn Thành, mang ý nghĩa tương tự ‘up to the present’ – đều diễn tả một hành động/trạng thái kéo dài hoặc có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Ngoài ra, Thì Hiện Tại Hoàn Thành còn có rất nhiều “bạn đồng hành” khác, báo hiệu về sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, ví dụ như:
- since (kể từ khi): chỉ điểm bắt đầu hành động (e.g., since 2020)
- for (trong khoảng): chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra (e.g., for 3 years)
- ever (đã từng): dùng trong câu hỏi hoặc phủ định, hỏi về kinh nghiệm (e.g., Have you ever…?)
- never (chưa từng bao giờ): nói về kinh nghiệm chưa từng xảy ra
- yet (chưa): dùng trong câu hỏi và phủ định, nói về điều chưa xảy ra tính đến hiện tại
- already (đã rồi): nói về điều đã xảy ra sớm hơn dự kiến
- just (vừa mới): nói về hành động vừa kết thúc cách đây không lâu
Tất cả những cụm từ này đều có điểm chung là somehow “liên kết” quá khứ và hiện tại, và đó chính là “lãnh địa” của Thì Hiện Tại Hoàn Thành. Những cụm từ này là một phần quan trọng của Thì Hiện Tại Hoàn Thành, giống như việc hiểu các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi được giới thiệu trong [language focus unit 14 lớp 12]. Mỗi đơn vị bài học đều đóng góp vào bức tranh lớn về khả năng sử dụng tiếng Anh.
{width=800 height=420}
Góc nhìn từ chuyên gia: Học ngữ pháp hiệu quả hơn?
Bà Trần Thị Mai Hoa, nhà giáo dục kinh nghiệm, khuyên rằng: “Thay vì học thuộc lòng, hãy giúp trẻ hiểu được ý nghĩa sâu xa của cụm từ ‘up to the present’ và cách nó kết nối hành động trong quá khứ với hiện tại. Hiểu thì sẽ nhớ lâu.”
Lời khuyên này rất đúng, không chỉ với “up to the present” mà còn với tất cả các điểm ngữ pháp khác. Khi chúng ta hiểu được tại sao lại dùng thì này, ý nghĩa của nó là gì trong ngữ cảnh câu văn, thì việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng và việc áp dụng vào giao tiếp cũng tự nhiên hơn rất nhiều.
Tích hợp “Up to the Present” vào cuộc sống hàng ngày
Cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng thành thạo “up to the present” và Thì Hiện Tại Hoàn Thành là hãy thử áp dụng nó vào các câu nói hàng ngày.
Bố mẹ và các con có thể cùng nhau luyện tập bằng cách đặt những câu đơn giản về những gì đã diễn ra “up to the present” trong ngày của mình:
- “Mom, I have played with my toys up to the present.” (Mẹ ơi, con đã chơi đồ chơi cho đến bây giờ.)
- “Dad has worked in the garden up to the present.” (Bố đã làm việc trong vườn cho đến bây giờ.)
- “We have read three chapters of this book up to the present.” (Chúng ta đã đọc ba chương của cuốn sách này cho đến bây giờ.)
Việc luyện tập thường xuyên trong ngữ cảnh quen thuộc sẽ giúp các con “thẩm thấu” kiến thức một cách tự nhiên nhất.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “giải mã” xong cụm từ “up to the present” rồi đấy! Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ và các con đã hiểu rõ up to the present là thì gì và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Nhớ rằng, “up to the present” là một “tín hiệu” mạnh mẽ của Thì Hiện Tại Hoàn Thành – thì diễn tả sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Đừng ngần ngại thử áp dụng những mẹo nhỏ mà “Nhật Ký Con Nít” đã chia sẻ, biến việc học ngữ pháp thành những giờ phút vui vẻ và bổ ích. Cứ luyện tập dần dần, các con sẽ thấy tiếng Anh không hề khó như mình nghĩ đâu! Chúc cả nhà học tốt và luôn tìm thấy niềm vui trong hành trình khám phá tri thức nhé!