Chào các ba mẹ và các bạn nhỏ thân mến của Nhật Ký Con Nít! Tôi là Chuyên gia Mẹo Vặt Cuộc Sống đây. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “khám phá” một phần kiến thức tiếng Anh tưởng chừng phức tạp nhưng lại cực kỳ hữu ích, đó là Unit 16 Lớp 12 Language Focus. Tại sao lại nói hữu ích ư? Vì nắm vững các điểm ngữ pháp trong phần này không chỉ giúp các bạn học sinh lớp 12 tự tin hơn trong các bài kiểm tra, kỳ thi quan trọng sắp tới mà còn là một “mẹo nhỏ” để câu văn tiếng Anh của mình trở nên mượt mà, chuyên nghiệp hơn rất nhiều đấy! Nếu bạn đang băn khoăn không biết làm sao để tiếp cận phần ngữ pháp này một cách hiệu quả, đừng lo, chúng ta sẽ biến nó thành một hành trình thú vị như học một mẹo vặt cuộc sống mới vậy!
unit 16 lớp 12 language focus Gồm Những Phần Nào “Đáng Chú Ý”?
Ngữ pháp Unit 16 Lớp 12 Thường Tập Trung Vào Điểm Gì?
Ngữ pháp trọng tâm của unit 16 lớp 12 language focus thường xoay quanh các cấu trúc liên quan đến mệnh đề quan hệ, đặc biệt là cách rút gọn mệnh đề quan hệ và cách sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ. Đây là những phần kiến thức nâng cao, giúp câu tiếng Anh trở nên cô đọng và chính xác hơn.
Phần ngữ pháp này rất quan trọng vì nó không chỉ xuất hiện trong các bài tập đơn lẻ mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ năng viết và nói tiếng Anh của các bạn. Nắm vững nó, các bạn sẽ thấy việc diễn đạt ý tưởng trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn nhiều.
Tại Sao Mệnh Đề Quan Hệ Lại Quan Trọng Đến Vậy?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) có vai trò như một “người giải thích” hoặc “người bổ sung thông tin” cho danh từ đứng trước nó. Nó giúp chúng ta cung cấp thêm chi tiết về người, vật, sự việc mà không cần phải tách thành nhiều câu đơn, làm cho câu văn trở nên liền mạch và rõ ràng hơn. Ví dụ, thay vì nói “This is the boy. He helped me yesterday.” (Đây là cậu bé. Cậu ấy đã giúp tôi ngày hôm qua.), chúng ta có thể dùng mệnh đề quan hệ để kết hợp lại thành một câu: “This is the boy who helped me yesterday.” (Đây là cậu bé, người đã giúp tôi ngày hôm qua.). Sự tiện lợi này khiến mệnh đề quan hệ trở thành một công cụ không thể thiếu trong tiếng Anh.
Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ: Bí Kíp Nói Câu Ngắn Gọn Hơn
Đây chính là “mẹo vặt” đầu tiên trong unit 16 lớp 12 language focus mà chúng ta sẽ học. Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp câu văn tiếng Anh của bạn trở nên “thon gọn” hơn, tránh sự lặp từ và nghe tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Tại Sao Cần Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ?
Rút gọn mệnh đề quan hệ giúp loại bỏ những từ ngữ không cần thiết như đại từ quan hệ (who, which, that) và trợ động từ (be, have), làm cho câu trở nên súc tích và mạnh mẽ hơn. Nó giống như việc bạn tỉa bớt những cành cây không cần thiết để cái cây trông đẹp và khỏe mạnh hơn vậy. Cấu trúc rút gọn thường được sử dụng trong văn viết học thuật, báo chí, hoặc những tình huống yêu cầu sự trang trọng và cô đọng.
Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Bằng Cách Nào “Hay Nhất”?
Có ba cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ, tùy thuộc vào dạng thức của động từ trong mệnh đề gốc:
Rút Gọn Bằng Hiện Tại Phân Từ (V-ing)
Phương pháp này áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể chủ động. Chúng ta sẽ bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ (nếu có), sau đó chuyển động từ chính sang dạng V-ing.
- Cấu trúc gốc (Chủ động): Noun + Who/Which/That + Verb (ở thì đơn hoặc tiếp diễn)…
- Cấu trúc rút gọn: Noun + Verb-ing…
Ví dụ dễ hiểu nhé:
- Câu gốc: The man who is standing over there is my teacher. (Người đàn ông đang đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)
- Câu rút gọn: The man standing over there is my teacher. (Người đàn ông đứng đằng kia là giáo viên của tôi.)
Một ví dụ khác liên quan đến gia đình:
- Câu gốc: I saw the children who were playing in the park. (Tôi nhìn thấy những đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
- Câu rút gọn: I saw the children playing in the park. (Tôi nhìn thấy những đứa trẻ chơi trong công viên.)
Hay một ví dụ về vật:
- Câu gốc: The book which is lying on the table belongs to me. (Cuốn sách đang nằm trên bàn là của tôi.)
- Câu rút gọn: The book lying on the table belongs to me. (Cuốn sách nằm trên bàn là của tôi.)
Cách rút gọn này giúp câu văn ngắn gọn đi đáng kể mà ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Thật tiện lợi phải không nào?
Rút Gọn Bằng Quá Khứ Phân Từ (V3/ed)
Phương pháp này áp dụng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thể bị động. Chúng ta sẽ bỏ đại từ quan hệ và động từ “be”, giữ lại quá khứ phân từ (V3/ed).
- Cấu trúc gốc (Bị động): Noun + Who/Which/That + is/am/are/was/were + Verb-ed/V3…
- Cấu trúc rút gọn: Noun + Verb-ed/V3…
Hãy xem các ví dụ minh họa:
- Câu gốc: The car which was repaired yesterday is working well now. (Chiếc xe đã được sửa ngày hôm qua giờ chạy tốt rồi.)
- Câu rút gọn: The car repaired yesterday is working well now. (Chiếc xe được sửa ngày hôm qua giờ chạy tốt rồi.)
Ví dụ về người:
- Câu gốc: The student who was praised by the teacher smiled happily. (Học sinh được giáo viên khen đã cười rất tươi.)
- Câu rút gọn: The student praised by the teacher smiled happily. (Học sinh được khen bởi giáo viên đã cười rất tươi.)
Về vật:
- Câu gốc: The house which was built in 1990 looks very old. (Ngôi nhà được xây vào năm 1990 trông rất cũ.)
- Câu rút gọn: The house built in 1990 looks very old. (Ngôi nhà xây năm 1990 trông rất cũ.)
Như bạn thấy, việc rút gọn bằng V3/ed cũng giúp câu văn ngắn gọn và tập trung hơn vào thông tin chính.
Rút Gọn Bằng Động Từ Nguyên Mẫu Có “To” (To-infinitive)
Cách rút gọn này phức tạp hơn một chút và chỉ áp dụng trong các trường hợp đặc biệt sau:
- Sau các từ chỉ thứ tự như the first, the second, the last, the only…
- Sau các dạng so sánh nhất (superlatives) như the best, the worst, the most beautiful…
- Khi mệnh đề quan hệ diễn tả mục đích.
- Khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động và đi sau các cấu trúc đặc biệt.
- Cấu trúc chung: Noun + (the first/last/only/superlative) + who/which/that + clause
- Cấu trúc rút gọn: Noun + to-infinitive… (hoặc to be V3/ed cho bị động)
Ví dụ cho từng trường hợp:
- Trường hợp 1 (thứ tự): He is the first person who arrived here. -> He is the first person to arrive here. (Anh ấy là người đầu tiên đến đây.)
- Trường hợp 2 (so sánh nhất): This is the best book that I have ever read. -> This is the best book to read. (Đây là cuốn sách hay nhất để đọc.) Lưu ý: Đôi khi thay đổi nhẹ về nghĩa, ở đây ý nói là cuốn sách hay nhất đáng để đọc.
- Trường hợp 3 (mục đích): I have a lot of homework that I must do. -> I have a lot of homework to do. (Tôi có nhiều bài tập phải làm.)
- Trường hợp 4 (bị động): He is the last person who was interviewed. -> He is the last person to be interviewed. (Anh ấy là người cuối cùng được phỏng vấn.)
Rút gọn bằng to-infinitive thường mang ý nghĩa “để làm gì đó” hoặc “cần được làm gì đó”, tạo nên sắc thái nghĩa đặc biệt cho câu.
Học cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong unit 16 lớp 12 language focus.
Việc nắm vững ba cách rút gọn này giúp các bạn linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, làm cho câu văn không còn khô cứng, lặp đi lặp lại. Tương tự như cách chúng ta học unit 13 lớp 12 language focus đã xây dựng nền tảng, việc làm chủ các cấu trúc rút gọn trong Unit 16 này sẽ thêm một “gia vị” mới, giúp bài viết hay bài nói của bạn trở nên ấn tượng hơn.
Mệnh Đề Quan Hệ Với Giới Từ: Cách Kết Nối Ý Tưởng Chính Xác
Điểm ngữ pháp tiếp theo trong unit 16 lớp 12 language focus là cách sử dụng giới từ (prepositions) trong mệnh đề quan hệ. Phần này quan trọng vì nhiều động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh luôn đi kèm với một giới từ nhất định (ví dụ: talk about, listen to, depend on, look at, house in which). Khi sử dụng mệnh đề quan hệ, vị trí của giới từ có thể thay đổi, tạo nên hai cấu trúc phổ biến: giới từ đứng trước đại từ quan hệ (formal) hoặc giới từ đứng cuối mệnh đề quan hệ (informal).
Giới Từ Đứng Ở Đâu Trong Mệnh Đề Quan Hệ “Thì Đúng”?
Có hai vị trí chính cho giới từ khi nó đi kèm với đại từ quan hệ (whom, which):
Giới Từ Đứng Trước Đại Từ Quan Hệ (Phong cách trang trọng – Formal)
Đây là cấu trúc phổ biến trong văn viết học thuật, báo cáo, hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng.
- Cấu trúc: Noun + Preposition + whom/which + Clause
Lưu ý rằng, trong cấu trúc này, chúng ta không được dùng “that” thay cho “whom” hoặc “which”. Chỉ có thể dùng “whom” (cho người) hoặc “which” (cho vật).
Ví dụ:
- Câu gốc (có giới từ ở cuối): This is the book that I told you about.
- Cấu trúc trang trọng: This is the book about which I told you. (Đây là cuốn sách mà tôi đã kể cho bạn nghe về nó.)
Một ví dụ khác:
- Câu gốc (có giới từ ở cuối): He is the person who I talked to.
- Cấu trúc trang trọng: He is the person to whom I talked. (Anh ấy là người mà tôi đã nói chuyện với.)
Cấu trúc này nghe “nghiêm túc” hơn, giống như khi bạn mặc bộ vest chỉnh tề để đi dự một buổi họp quan trọng vậy.
Giới Từ Đứng Cuối Mệnh Đề Quan Hệ (Phong cách thân mật – Informal)
Đây là cấu trúc phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, văn viết thân mật, hoặc khi bạn muốn câu văn nghe tự nhiên, gần gũi hơn.
- Cấu trúc: Noun + who/whom/which/that (hoặc bỏ đại từ quan hệ) + Clause + Preposition
Trong cấu trúc này, bạn có thể dùng “who”, “whom”, “which”, “that” hoặc thậm chí bỏ hẳn đại từ quan hệ (nếu nó làm tân ngữ).
Ví dụ:
- This is the house which I live in. Hoặc This is the house that I live in. Hoặc This is the house I live in. (Đây là ngôi nhà mà tôi sống ở đó.)
- He is the friend who I often go out with. Hoặc He is the friend that I often go out with. Hoặc He is the friend I often go out with. (Anh ấy là người bạn mà tôi thường đi chơi cùng.)
Cấu trúc này linh hoạt và dễ sử dụng hơn trong đời sống thường ngày.
Hiểu cách dùng giới từ trong mệnh đề quan hệ unit 16 lớp 12 language focus.
Học ngữ pháp cũng giống như học số la mã từ 1 đến 20, cần sự tỉ mỉ và ghi nhớ vị trí chính xác của từng thành phần để ghép chúng lại thành một tổng thể có nghĩa. Việc biết khi nào dùng cấu trúc trang trọng hay thân mật giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong từng hoàn cảnh cụ thể.
Những Lầm Tưởng Thường Gặp Khi Học Ngữ Pháp Unit 16 Lớp 12
Khi học unit 16 lớp 12 language focus, các bạn học sinh thường mắc một số lỗi cơ bản. Nhận biết được những lỗi này sẽ giúp chúng ta tránh chúng và học hiệu quả hơn.
- Nhầm lẫn giữa V-ing và V3/ed khi rút gọn: Lỗi phổ biến nhất là dùng sai dạng phân từ. Hãy luôn nhớ: V-ing cho chủ động, V3/ed cho bị động.
- Sai: The student writing by the teacher was praised. (Phải là written)
- Đúng: The student written by the teacher was praised. (Nếu câu gốc là “The student who was written about by the teacher…”) hoặc The student writing the essay was praised. (Nếu câu gốc là “The student who was writing the essay…”)
- Sử dụng “that” sau giới từ: Đây là một lỗi ngữ pháp cơ bản khi dùng cấu trúc giới từ + đại từ quan hệ.
- Sai: This is the topic about that we discussed.
- Đúng: This is the topic about which we discussed. (Formal) Hoặc This is the topic that we discussed about. (Informal)
- Bỏ sót giới từ: Đôi khi, các bạn quên mất giới từ cần thiết khi rút gọn hoặc chuyển đổi câu.
- Câu gốc: This is the house I live in.
- Rút gọn sai: This is the house living. (Thiếu giới từ “in” và sai dạng rút gọn)
- Rút gọn đúng (nếu muốn dùng V-ing): This is the house housing me. (Tuy nhiên, cách diễn đạt này không tự nhiên bằng việc giữ lại mệnh đề hoặc dùng cấu trúc khác). Cách tốt nhất là giữ lại cấu trúc với giới từ hoặc thay đổi câu.
- Câu gốc: This is the problem which I’m worried about.
- Cấu trúc trang trọng sai: This is the problem which I’m worried. (Thiếu giới từ “about”)
- Cấu trúc trang trọng đúng: This is the problem about which I’m worried.
Việc thực hành thường xuyên và kiểm tra lại bài làm là cách tốt nhất để tránh những lỗi này.
Thực hành ngữ pháp unit 16 lớp 12 language focus để nắm vững kiến thức.
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Học Ngữ Pháp Unit 16 Lớp 12 Hiệu Quả Như Thế Nào?
Để học tốt unit 16 lớp 12 language focus, hay bất kỳ phần ngữ pháp nào khác, không có con đường tắt. Tuy nhiên, có những mẹo giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn.
Cô Nguyễn Thị Mai, một chuyên gia tư vấn giáo dục với hơn 20 năm kinh nghiệm, chia sẻ: “Việc học ngữ pháp không chỉ là ghi nhớ công thức. Điều quan trọng là phải hiểu tại sao chúng ta sử dụng cấu trúc đó và trong ngữ cảnh nào thì phù hợp nhất. Hãy đặt ngữ pháp vào các câu ví dụ thực tế, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các em, và thực hành thật nhiều. Đừng sợ mắc lỗi, mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi.”
Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể từ tôi, Chuyên gia Mẹo Vặt Cuộc Sống:
- Học qua ví dụ: Thay vì chỉ học cấu trúc khô khan, hãy tìm và phân tích thật nhiều ví dụ trong sách giáo khoa, tài liệu tham khảo, hoặc thậm chí là trong các bài báo, truyện tiếng Anh. Càng xem nhiều, bạn càng dễ nhận ra “khuôn mẫu” và cách áp dụng.
- Tự đặt ví dụ: Sau khi hiểu cấu trúc, hãy thử tự đặt câu với các từ vựng và chủ đề gần gũi với mình. Ví dụ, khi học rút gọn mệnh đề quan hệ, hãy nghĩ về những người, vật xung quanh bạn và mô tả họ bằng các cấu trúc đó.
- Thực hành viết: Áp dụng các cấu trúc đã học vào các bài viết ngắn, đoạn văn. Cố gắng sử dụng cả dạng đầy đủ và dạng rút gọn để thấy sự khác biệt và hiệu quả.
- Luyện nghe và đọc: Khi nghe hoặc đọc tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng mệnh đề quan hệ và các cấu trúc rút gọn. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh tự nhiên giúp bạn “thẩm thấu” ngữ pháp một cách hiệu quả hơn.
- Kiểm tra lại: Sau khi làm bài tập hoặc viết, hãy kiểm tra lại thật kỹ xem mình đã sử dụng đúng cấu trúc chưa, đặc biệt là vị trí giới từ hoặc dạng V-ing/V3/ed khi rút gọn.
- Giảng lại cho người khác: Một trong những cách học hiệu quả nhất là thử giải thích hoặc giảng lại kiến thức cho bạn bè, em út, hoặc thậm chí là bố mẹ. Khi bạn có thể trình bày rõ ràng cho người khác, điều đó chứng tỏ bạn đã thực sự hiểu bài.
Giống như việc giải bài tập bản đồ địa lý 9 giúp bạn hiểu rõ hơn về không gian và địa lý, việc luyện tập ngữ pháp sẽ giúp bạn “đọc vị” cấu trúc câu tiếng Anh dễ dàng hơn, từ đó mở rộng khả năng diễn đạt của mình.
Bài Tập Thực Hành unit 16 lớp 12 language focus
Không gì hiệu quả bằng thực hành! Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về unit 16 lớp 12 language focus.
Bài tập 1: Nối hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ, sau đó thử rút gọn (nếu có thể).
- The woman is standing near the door. She is my aunt.
- The book is on the shelf. It was given to me by my father.
- The students are talking loudly. They should be quiet.
- The car was stolen last night. It has just been found.
- He is the only person. He can solve this problem.
- The film is very interesting. We talked about it yesterday.
- This is the park. I often play football in this park.
Đáp án và giải thích:
- Nối: The woman who is standing near the door is my aunt.
- Rút gọn: The woman standing near the door is my aunt. (Rút gọn bằng V-ing vì mệnh đề gốc ở thể chủ động)
- Nối: The book which is on the shelf was given to me by my father. (Không cần who/that nếu là giới từ + which/whom). Hoặc The book that is on the shelf was given…
- Rút gọn: The book on the shelf was given to me by my father. (Rút gọn bằng cách bỏ who/which/that + is/am/are/was/were và giữ lại giới từ + danh từ/trạng ngữ. Đây là một dạng rút gọn đặc biệt thường thấy).
- Nối: The students who are talking loudly should be quiet.
- Rút gọn: The students talking loudly should be quiet. (Rút gọn bằng V-ing)
- Nối: The car which was stolen last night has just been found.
- Rút gọn: The car stolen last night has just been found. (Rút gọn bằng V3/ed vì mệnh đề gốc ở thể bị động)
- Nối: He is the only person who can solve this problem.
- Rút gọn: He is the only person to solve this problem. (Rút gọn bằng to-infinitive vì có “the only”)
- Nối (Informal): The film that we talked about yesterday is very interesting. Hoặc The film we talked about yesterday is very interesting.
- Nối (Formal): The film about which we talked yesterday is very interesting.
- Rút gọn: Không thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi giới từ đứng cuối và đại từ quan hệ làm tân ngữ chỉ vật (trừ khi nó đi với động từ to be). Cấu trúc formal cũng không rút gọn được theo các cách đã học.
- Nối (Informal): This is the park that I often play football in. Hoặc This is the park which I often play football in. Hoặc This is the park I often play football in.
- Nối (Formal): This is the park in which I often play football.
- Rút gọn: Tương tự câu 6, không thể rút gọn mệnh đề quan hệ khi giới từ đứng cuối và đại từ quan hệ làm tân ngữ chỉ địa điểm (trừ khi nó đi với động từ to be).
Bài tập 2: Chọn dạng rút gọn đúng (V-ing, V3/ed, hoặc to-infinitive) hoặc cấu trúc giới từ + đại từ quan hệ phù hợp.
- The documents (send) by email need to be printed.
- She is the first student (pass) the exam this year.
- The river (flow) through the city is heavily polluted.
- This is the problem (I’m worried) about. (Viết lại bằng cấu trúc formal)
- The goods (produce) in this factory are exported.
- He has a lot of work (do).
- The person (sit) next to me is my cousin.
- This is the house (he was born) in. (Viết lại bằng cấu trúc formal)
Đáp án và giải thích:
- The documents sent by email need to be printed. (Documents were sent – bị động -> dùng V3/ed)
- She is the first student to pass the exam this year. (Có “the first” -> dùng to-infinitive)
- The river flowing through the city is heavily polluted. (River flows – chủ động -> dùng V-ing)
- This is the problem about which I’m worried. (Yêu cầu cấu trúc formal: giới từ + which/whom)
- The goods produced in this factory are exported. (Goods are produced – bị động -> dùng V3/ed)
- He has a lot of work to do. (Diễn tả mục đích/việc cần làm -> dùng to-infinitive)
- The person sitting next to me is my cousin. (Person is sitting – chủ động -> dùng V-ing)
- This is the house in which he was born. (Yêu cầu cấu trúc formal: giới từ + which/whom)
Các bài tập điền khuyết hay nối câu như thế này cũng tương tự như thử thách viết số thích hợp vào chỗ chấm vậy, đòi hỏi bạn phải suy luận, áp dụng đúng quy tắc và cẩn thận từng chút một.
Tóm Lại: Nắm Vững unit 16 lớp 12 language focus Mở Ra Cánh Cửa Nào?
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua những điểm ngữ pháp cốt lõi của unit 16 lớp 12 language focus: cách rút gọn mệnh đề quan hệ và cách sử dụng giới từ trong mệnh đề quan hệ. Đây thực sự là những “mẹo vặt” đắt giá giúp câu tiếng Anh của bạn trở nên tinh tế, chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Việc làm chủ những cấu trúc này không chỉ giúp bạn giải quyết ngon ơ các bài tập trong sách giáo khoa hay đề thi, mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết. Bạn sẽ thấy mình có thể diễn đạt những ý phức tạp một cách mạch lạc và hiệu quả hơn rất nhiều.
Hãy coi việc học ngữ pháp như việc rèn luyện một kỹ năng sống vậy. Ban đầu có thể thấy hơi lạ lẫm, nhưng càng thực hành, càng áp dụng, bạn sẽ thấy nó trở nên quen thuộc và hữu ích đến bất ngờ.
Đừng ngần ngại thử áp dụng ngay những gì đã học vào việc viết nhật ký, viết email cho bạn bè, hay thậm chí là dịch một đoạn văn tiếng Việt sang tiếng Anh. Càng sử dụng nhiều, kiến thức sẽ càng “ngấm” vào bạn một cách tự nhiên nhất.
Chúc các bạn học tốt và luôn tìm thấy niềm vui trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé! Hãy chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích, và đừng quên theo dõi Nhật Ký Con Nít để khám phá thêm nhiều mẹo vặt cuộc sống thú vị khác!