So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? Cực Dễ Hiểu Cho Bé & Bố Mẹ

Hai bạn nhỏ đang đứng cạnh nhau để so sánh chiều cao, minh họa cho so sánh hơn trong tiếng Anh

Chào mừng các bố mẹ và các bé thân yêu đến với chuyên mục Mẹo Vặt Cuộc Sống của Nhật Ký Con Nít! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một điều cực kỳ hay ho trong tiếng Anh, giúp chúng ta nói chuyện và miêu tả thế giới xung quanh thêm phần sinh động. Đó chính là [So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì]? Nghe có vẻ học thuật một chút, nhưng đừng lo, nó đơn giản lắm, giống như việc chúng ta so sánh xem ai cao hơn, quả táo nào to hơn hay chú chó nào chạy nhanh hơn vậy! Hiểu được cách dùng so sánh hơn không chỉ giúp bé học tốt ngữ pháp mà còn mở ra cách diễn đạt phong phú hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Nó là một trong những viên gạch đầu tiên và quan trọng khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh đấy các bố mẹ ạ. Giống như việc [dạy trẻ 2 tuổi tập nói] cần kiên nhẫn từng bước, học ngữ pháp cũng vậy, đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến phức tạp.

So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh Là Gì? Khái Niệm Cốt Lõi

Vậy, chính xác thì so sánh hơn trong tiếng anh là gì?

Trả lời: So sánh hơn (Comparative form) trong tiếng Anh dùng để so sánh hai người, hai vật, hai sự việc hoặc hai nhóm đối tượng với nhau dựa trên một đặc điểm (tính từ) hoặc một hành động (trạng từ) nào đó. Mục đích là để chỉ ra cái này hơn cái kia về mặt đặc điểm đó.

Hãy tưởng tượng bạn và em bé đang đứng cạnh nhau. Bạn cao hơn em bé đúng không nào? Hoặc chiếc xe đồ chơi màu đỏ chạy nhanh hơn chiếc xe màu xanh. Khi chúng ta muốn diễn đạt ý “cao hơn”, “nhanh hơn” như thế này trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng cấu trúc so sánh hơn.

Nó khác với so sánh bằng (“bằng nhau”) và so sánh nhất (“nhất trong một nhóm”). Hôm nay, chúng ta chỉ tập trung vào “hơn” thôi nhé!

Tại Sao Cần Dùng So Sánh Hơn?

Chúng ta dùng so sánh hơn để làm cho câu văn, lời nói của mình chi tiết và rõ ràng hơn khi muốn phân biệt giữa hai thứ. Nếu không có so sánh hơn, chúng ta chỉ có thể nói “quả táo này to”, “quả táo kia nhỏ”, chứ không thể nói “quả táo này to hơn quả táo kia”.

Việc nắm vững [so sánh hơn trong tiếng anh là gì] giúp các con diễn đạt ý mình muốn nói một cách chính xác hơn, tránh hiểu lầm khi giao tiếp. Ví dụ, thay vì chỉ nói “Con thích xe ô tô này”, bé có thể nói “Con thích chiếc xe ô tô màu đỏ này hơn chiếc xe màu xanh”, thể hiện rõ ràng sự ưu tiên của mình.

Cô Lan Hương, chuyên gia giáo dục sớm, chia sẻ: "Việc học so sánh hơn không chỉ là học ngữ pháp, mà còn là cách bé bắt đầu nhìn thế giới xung quanh với những sắc thái khác biệt, nhận ra sự 'hơn', 'kém' giữa mọi vật. Điều này giúp phát triển khả năng quan sát và tư duy logic cho trẻ."

Làm Thế Nào Để Tạo So Sánh Hơn Với Tính Từ/Trạng Từ Ngắn?

Phần lớn các từ dùng để so sánh hơn là tính từ (để miêu tả sự vật) hoặc trạng từ (để miêu tả hành động). Cách biến đổi chúng để thành dạng so sánh hơn phụ thuộc vào độ dài của từ. Đầu tiên, chúng ta xét các tính từ và trạng từ ngắn (thường là có 1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y).

Công thức chung cho từ ngắn là: Tính từ/Trạng từ + “-er”

Ví dụ:

  • tall (cao) -> taller (cao hơn)
  • short (ngắn/thấp) -> shorter (ngắn/thấp hơn)
  • fast (nhanh) -> faster (nhanh hơn)
  • slow (chậm) -> slower (chậm hơn)
  • old (già/cũ) -> older (già/cũ hơn)
  • new (mới) -> newer (mới hơn)

Hãy xem một số ví dụ với các con và bố mẹ nhé:

  • “Bố cao hơn mẹ.” -> “Dad is taller than Mom.”
  • “Chiếc bút chì này ngắn hơn chiếc kia.” -> “This pencil is shorter than that one.”
  • “Con chạy nhanh hơn bạn Bi.” -> “I run faster than Bi.”

Hai bạn nhỏ đang đứng cạnh nhau để so sánh chiều cao, minh họa cho so sánh hơn trong tiếng AnhHai bạn nhỏ đang đứng cạnh nhau để so sánh chiều cao, minh họa cho so sánh hơn trong tiếng Anh

Một Số Lưu Ý Khi Thêm “-er”:

Đôi khi, việc thêm “-er” cần một chút biến tấu nhỏ theo quy tắc chính tả:

  1. Từ kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm “r”.

    • large (rộng/lớn) -> larger
    • nice (đẹp/tốt) -> nicer
    • safe (an toàn) -> safer
    • Ví dụ: “Ngôi nhà của chúng ta lớn hơn nhà hàng xóm.” -> “Our house is larger than the neighbor’s.”
  2. Từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm duy nhất: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-er”.

    • big (to) -> bigger
    • hot (nóng) -> hotter
    • thin (gầy/mỏng) -> thinner
    • sad (buồn) -> sadder
    • Ví dụ: “Quả bóng đỏ to hơn quả bóng xanh.” -> “The red ball is bigger than the blue ball.”
  3. Từ có hai âm tiết kết thúc bằng “y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-er”.

    • happy (vui vẻ) -> happier
    • easy (dễ dàng) -> easier
    • heavy (nặng) -> heavier
    • pretty (xinh xắn) -> prettier
    • Ví dụ: “Hôm nay con cảm thấy vui vẻ hơn hôm qua.” -> “Today I feel happier than yesterday.”
    • Ví dụ: “Bài tập Toán này dễ hơn bài tập tiếng Việt.” -> “This math exercise is easier than the Vietnamese one.” (À, nói đến tiếng Việt, bố mẹ có biết [bảng chữ cái tiếng việt bao nhiêu ký tự] không? Nó cũng có quy tắc riêng đấy!)

Đây là những quy tắc cơ bản nhất khi tạo so sánh hơn cho các từ ngắn. Nhớ luyện tập thường xuyên nhé!

Làm Thế Nào Với Tính Từ/Trạng Từ Dài?

Vậy còn các tính từ và trạng từ dài hơn (thường là từ 2 âm tiết trở lên, không kết thúc bằng -y)? Chúng ta sẽ không thêm “-er” nữa mà dùng một từ khác đứng trước: “more”.

Công thức chung cho từ dài là: more + Tính từ/Trạng từ

Ví dụ:

  • beautiful (đẹp) -> more beautiful (đẹp hơn)
  • difficult (khó) -> more difficult (khó hơn)
  • interesting (thú vị) -> more interesting (thú vị hơn)
  • important (quan trọng) -> more important (quan trọng hơn)
  • carefully (cẩn thận) -> more carefully (cẩn thận hơn – trạng từ)

Xem các ví dụ gần gũi nào:

  • “Bông hoa này đẹp hơn bông hoa kia.” -> “This flower is more beautiful than that one.”
  • “Bài học này thú vị hơn bài trước.” -> “This lesson is more interesting than the previous one.”
  • “Mẹ lái xe cẩn thận hơn bố.” -> “Mom drives more carefully than Dad.”

Việc sử dụng “more” giúp câu văn mượt mà hơn thay vì cố gắng thêm “-er” vào những từ dài dòng. Hãy thử tưởng tượng nói “beautifuler” xem, nghe rất kỳ đúng không?

Hai chồng sách, một chồng mỏng hơn và trông dễ đọc hơn, chồng kia dày và trông khó hơn, minh họa cho so sánh độ khó.Hai chồng sách, một chồng mỏng hơn và trông dễ đọc hơn, chồng kia dày và trông khó hơn, minh họa cho so sánh độ khó.

Các Trường Hợp So Sánh Hơn Bất Quy Tắc Có Khó Không?

Tiếng Anh, giống như mọi ngôn ngữ, có những trường hợp đặc biệt, hay còn gọi là “bất quy tắc”. Với so sánh hơn, có một vài từ rất phổ biến mà chúng ta cần nhớ dạng so sánh hơn của chúng, thay vì thêm “-er” hoặc “more”.

Trả lời: Không khó, nhưng cần ghi nhớ một vài từ thông dụng nhất. Chúng là những từ rất hay gặp trong cuộc sống hàng ngày!

Đây là danh sách các từ bất quy tắc thường gặp nhất:

  • good (tốt/giỏi) -> better (tốt/giỏi hơn)
  • bad (tệ/xấu) -> worse (tệ/xấu hơn)
  • much/many (nhiều) -> more (nhiều hơn – lưu ý từ này vừa là dạng so sánh hơn của much/many, vừa được dùng với tính từ dài)
  • little (ít) -> less (ít hơn)
  • far (xa) -> farther (về khoảng cách vật lý) hoặc further (về khoảng cách vật lý hoặc mức độ trừu tượng)

Ví dụ:

  • “Hôm nay con làm bài tốt hơn hôm qua.” -> “Today I did the homework better than yesterday.”
  • “Thời tiết hôm nay tệ hơn hôm qua.” -> “The weather today is worse than yesterday.”
  • “Con có nhiều đồ chơi hơn bạn.” -> “I have more toys than my friend.”
  • “Con uống ít sữa hơn sáng nay.” -> “I drank less milk than this morning.”
  • “Trường học xa hơn công viên.” -> “The school is farther than the park.”

Những từ này tuy bất quy tắc nhưng lại vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng học thuộc chúng qua các ví dụ cụ thể nhé.

Dùng “Than” Trong So Sánh Hơn Như Thế Nào?

Khi muốn nói rõ “hơn ai“, “hơn cái gì“, chúng ta thường dùng từ “than” sau dạng so sánh hơn.

Công thức đầy đủ khi có đối tượng so sánh là:
Chủ ngữ 1 + Động từ + Tính từ/Trạng từ (so sánh hơn) + than + Chủ ngữ 2 (hoặc Tân ngữ/Cụm danh từ)

Ví dụ:

  • “My sister is taller than me.” (Chị gái tôi cao hơn tôi.)
  • “This book is more interesting than that one.” (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • “He runs faster than his friend.” (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn anh ấy.)
  • “Eating vegetables is better than eating too much candy.” (Ăn rau tốt hơn ăn quá nhiều kẹo.)

Đôi khi, nếu đối tượng so sánh đã rõ ràng hoặc không quan trọng, chúng ta có thể bỏ qua “than” và phần sau nó:

  • “He feels happier today.” (Hôm nay anh ấy cảm thấy vui hơn.) – Không cần nói rõ “hơn ai”.
  • “The new version is better.” (Phiên bản mới tốt hơn.) – Có thể hiểu ngầm là tốt hơn phiên bản cũ.

Nhưng để câu đầy đủ và rõ nghĩa khi có hai đối tượng, hãy nhớ dùng “than” nhé.

Việc học có thể lồng ghép qua các hoạt động vui chơi, tương tự như khi chúng ta chọn [truyện tranh cho trẻ mầm non] để vừa học vừa chơi. Những câu chuyện đơn giản thường chứa các cấu trúc so sánh cơ bản đấy!

Ví Dụ So Sánh Hơn Gần Gũi Với Cuộc Sống Thường Ngày

Để các con dễ hình dung và ghi nhớ, chúng ta hãy cùng nhau tạo ra thật nhiều ví dụ [so sánh hơn trong tiếng anh là gì] từ chính những điều quen thuộc xung quanh bé nhé!

So sánh đồ vật:

  • “My teddy bear is softer than my plastic doll.” (Gấu bông của con mềm hơn búp bê nhựa.)
  • “This toy car is smaller than your toy truck.” (Chiếc ô tô đồ chơi này nhỏ hơn xe tải đồ chơi của con.)
  • “The red crayon is shorter than the blue crayon.” (Cây bút chì màu đỏ ngắn hơn cây bút chì màu xanh.)
  • “My new backpack is bigger than my old one.” (Cái ba lô mới của con to hơn cái cũ.)

So sánh người/động vật:

  • “Dad is taller than Mom.” (Bố cao hơn mẹ.)
  • “I am younger than my sister.” (Con nhỏ tuổi hơn chị gái.)
  • “A dog is usually faster than a cat.” (Một con chó thường nhanh hơn một con mèo.)
  • “Babies are smaller than children.” (Các em bé nhỏ hơn trẻ lớn.)

So sánh trải nghiệm/sự vật trừu tượng:

  • “Playing outside is more fun than watching TV.” (Chơi ngoài trời vui hơn xem TV.)
  • “Learning English is more difficult than learning to ride a bike for me.” (Học tiếng Anh khó hơn học đi xe đạp với con.)
  • “Summertime is hotter than wintertime.” (Mùa hè nóng hơn mùa đông.)
  • “Getting a hug makes me feel happier than eating candy.” (Được ôm làm con vui hơn ăn kẹo.)

Để viết đúng các từ so sánh hơn, việc nắm vững chính tả là quan trọng, cũng như việc biết [bảng chữ cái tiếng việt bao nhiêu ký tự] giúp bé đọc viết tiếng Việt. Mỗi ngôn ngữ có hệ thống riêng và việc hiểu rõ nền tảng là chìa khóa.

Mẹo Nhỏ Để Học Và Dạy So Sánh Hơn Hiệu Quả

  • Học qua trò chơi: Sử dụng các đồ vật có thật trong nhà (hai cuốn sách, hai quả bóng, hai cái thìa…) và cùng bé đặt câu so sánh. “Which apple is bigger? This one is bigger than that one!”
  • Vẽ tranh: Vẽ hai thứ và viết câu so sánh dưới tranh. Ví dụ: Vẽ hai con vật, một con to, một con nhỏ, rồi viết “The elephant is bigger than the mouse.”
  • Bài hát, truyện: Tìm kiếm các bài hát hoặc truyện tiếng Anh đơn giản có sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Việc học qua âm nhạc và hình ảnh rất hiệu quả với trẻ nhỏ. Việc chọn lựa nội dung phù hợp với lứa tuổi rất quan trọng, giống như khi chúng ta tìm hiểu về [thế nào là từ láy bộ phận] trong tiếng Việt để hiểu rõ hơn về cấu tạo từ ngữ của mình.
  • Lồng ghép vào hoạt động hàng ngày: Khi đi chợ, hãy so sánh giá tiền (“This one is cheaper”), kích thước quả (“This watermelon is bigger”), màu sắc (“The red tomato is redder”).
  • Sử dụng flashcard: Làm flashcard với một mặt là tính từ/trạng từ gốc, mặt kia là dạng so sánh hơn và một câu ví dụ đơn giản.
  • Kiên nhẫn và lặp lại: Ngữ pháp cần thời gian để ngấm. Hãy kiên nhẫn giải thích và cho bé thực hành lặp đi lặp lại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Trong toán học có những [công thức tính nhanh diện tích tam giác đều] giúp giải bài nhanh, thì trong ngữ pháp tiếng Anh cũng có những “công thức” và “quy tắc” nhất định để tạo dạng so sánh hơn. Nắm vững “công thức” này sẽ giúp bé làm bài tập và giao tiếp dễ dàng hơn.

Tổng Kết: Nắm Vững So Sánh Hơn – Thêm Màu Sắc Cho Tiếng Anh

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu [so sánh hơn trong tiếng anh là gì], cách tạo dạng so sánh hơn cho tính từ/trạng từ ngắn và dài, các trường hợp bất quy tắc, và cách dùng từ “than” để hoàn chỉnh câu so sánh.

Nhớ rằng, so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Đơn giản là cách chúng ta nói “cái này hơn cái kia” về một đặc điểm nào đó.

  • Từ ngắn: Thêm -er (và các biến thể chính tả).
  • Từ dài: Thêm “more” phía trước.
  • Một số từ đặc biệt cần nhớ riêng (good -> better, bad -> worse…).
  • Dùng “than” sau dạng so sánh hơn khi muốn nói rõ hơn ai/cái gì.

Việc thành thạo cấu trúc [so sánh hơn trong tiếng anh là gì] sẽ giúp các con diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác, tự tin và phong phú hơn rất nhiều khi nói hoặc viết tiếng Anh. Hãy biến việc học ngữ pháp thành một cuộc phiêu lưu khám phá đầy thú vị cùng con nhé! Bố mẹ hãy thử áp dụng ngay những mẹo nhỏ vừa rồi và chia sẻ kinh nghiệm của mình dưới phần bình luận nhé! Chúc các bố mẹ và các bé có những giờ học tiếng Anh thật vui vẻ và hiệu quả!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *